Đọc nhanh: 三角裤衩 (tam giác khố sái). Ý nghĩa là: tóm tắt, quần lót.
三角裤衩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tóm tắt
briefs
✪ 2. quần lót
panties
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三角裤衩
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 糖 三角 ( 食品 )
- thỏi đường hình tam giác.
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 他 吃 了 三角 饼
- Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
衩›
裤›
角›