Đọc nhanh: 三角裤 (tam giác khố). Ý nghĩa là: Quần lót.
三角裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần lót
三角裤诞生后,便与女性结下了不解之缘,在女性的眼里它被视为世界上最伟大的发明。从服饰美学的角度来看,三角裤不仅可以随着女性臀部的曲线增加其魅力,而且能使成年女性的体型朝完美的比例回归,女性为维持美好的臀部及形体,尤其是青春期的女性正值体型成熟期,就更应穿着三角内裤。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三角裤
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 糖 三角 ( 食品 )
- thỏi đường hình tam giác.
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 他 吃 了 三角 饼
- Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
裤›
角›