Đọc nhanh: 宇宙论 (vũ trụ luận). Ý nghĩa là: vũ trụ luận.
宇宙论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vũ trụ luận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宇宙论
- 宇宙 探秘
- thăm dò bí mật trong vũ trụ
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 太空 男爵 是 宇宙 中
- Baron Spacewarp là đáng sợ nhất
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
- 地球 只是 宇宙 中 众多 星球 中 的 一个
- Trái đất chỉ là một trong số nhiều hành tinh trong vũ trụ.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
宙›
论›