三级片 sān jí piàn
volume volume

Từ hán việt: 【tam cấp phiến】

Đọc nhanh: 三级片 (tam cấp phiến). Ý nghĩa là: phim loại thứ ba (chứa nội dung khiêu dâm hoặc bạo lực).

Ý Nghĩa của "三级片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三级片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phim loại thứ ba (chứa nội dung khiêu dâm hoặc bạo lực)

third category movie (containing sexual or violent content)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三级片

  • volume volume

    - zài 一家 yījiā 三星级 sānxīngjí 酒店 jiǔdiàn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.

  • volume volume

    - 三级 sānjí 重罪 zhòngzuì

    - Một trọng tội hạng ba.

  • volume volume

    - 风力 fēnglì sān 四级 sìjí

    - gió cấp ba cấp bốn

  • volume volume

    - 三分钟 sānfēnzhōng 学会 xuéhuì 米其林 mǐqílín de 摆盘 bǎipán

    - Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.

  • volume volume

    - 三年级 sānniánjí de shì guī guǎn

    - Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.

  • volume volume

    - zài 三年级 sānniánjí 学习 xuéxí

    - Tôi đang học lớp ba.

  • volume volume

    - 小红 xiǎohóng dōu shàng 三年级 sānniánjí le

    - Tiểu Hồng đã lên lớp 3 rồi.

  • volume volume

    - cóng 第三级 dìsānjí pǎo 下来 xiàlai

    - Cô ấy đã chạy xuống từ bậc thang thứ ba.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao