Đọc nhanh: 三级价格歧视 (tam cấp giá các kì thị). Ý nghĩa là: Third-degree price discrimination.
三级价格歧视 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Third-degree price discrimination
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三级价格歧视
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 他 在 一家 三星级 酒店 工作
- Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 按 商品 等级 规定 价格
- Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
- 买 建材 的 时候 你 要 看 价格
- Khi mua vật liệu xây dựng bạn phải nhìn vào giá cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
价›
格›
歧›
级›
视›