Đọc nhanh: 苯酚 (bản phân). Ý nghĩa là: phê-non (phenola).
苯酚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phê-non (phenola)
有机化合物,是苯的一个氢原子被羟基置换而成的,分子式C6H5OH,纯净的为无色结晶,遇光变成粉红色,有强烈的气味,有毒是常用的防腐杀虫剂,又可做工业原料通称石炭酸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苯酚
- 苯 蒸气
- hơi ben-zen
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 酚酞 测试 显示 为 血
- Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
苯›
酚›