Đọc nhanh: 下议院议员 (hạ nghị viện nghị viên). Ý nghĩa là: Thành viên Quốc hội (MP) (Chính trị Vương quốc Anh).
下议院议员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành viên Quốc hội (MP) (Chính trị Vương quốc Anh)
Member of Parliament (MP) (UK Politics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下议院议员
- 他们 抽空 安排 下 一次 会议
- Họ dành thời gian sắp xếp cuộc họp lần tới.
- 他 坚持 要 把 这项 协议 用 白纸黑字 写 下来
- Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.
- 上议院
- thượng nghị viện
- 下议院
- hạ nghị viện
- 他 在 下议院 当众 发表 了 一个 声明
- Anh ta đã đọc một tuyên bố trước mặt Quốc hội.
- 参议院 决议 如下 ..
- Quyết định của Thượng viện như sau...
- 反对党 的 下院 议员 强迫 部长 收回 在 他 的 声明
- Những thành viên nghị viện của đảng đối lập đã ép buộc Bộ trưởng rút lại lời tuyên bố của mình.
- 下星期 我 有 一个 重要 的 会议
- Tuần sau tôi có một cuộc họp quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
员›
议›
院›