下议院议员 xià yìyuàn yìyuán
volume volume

Từ hán việt: 【hạ nghị viện nghị viên】

Đọc nhanh: 下议院议员 (hạ nghị viện nghị viên). Ý nghĩa là: Thành viên Quốc hội (MP) (Chính trị Vương quốc Anh).

Ý Nghĩa của "下议院议员" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

下议院议员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thành viên Quốc hội (MP) (Chính trị Vương quốc Anh)

Member of Parliament (MP) (UK Politics)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下议院议员

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抽空 chōukōng 安排 ānpái xià 一次 yīcì 会议 huìyì

    - Họ dành thời gian sắp xếp cuộc họp lần tới.

  • volume volume

    - 坚持 jiānchí yào 这项 zhèxiàng 协议 xiéyì yòng 白纸黑字 báizhǐhēizì xiě 下来 xiàlai

    - Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.

  • volume volume

    - 上议院 shàngyìyuàn

    - thượng nghị viện

  • volume volume

    - 下议院 xiàyìyuàn

    - hạ nghị viện

  • volume volume

    - zài 下议院 xiàyìyuàn 当众 dāngzhòng 发表 fābiǎo le 一个 yígè 声明 shēngmíng

    - Anh ta đã đọc một tuyên bố trước mặt Quốc hội.

  • volume volume

    - 参议院 cānyìyuàn 决议 juéyì 如下 rúxià ..

    - Quyết định của Thượng viện như sau...

  • volume volume

    - 反对党 fǎnduìdǎng de 下院 xiàyuàn 议员 yìyuán 强迫 qiǎngpò 部长 bùzhǎng 收回 shōuhuí zài de 声明 shēngmíng

    - Những thành viên nghị viện của đảng đối lập đã ép buộc Bộ trưởng rút lại lời tuyên bố của mình.

  • volume volume

    - 下星期 xiàxīngqī yǒu 一个 yígè 重要 zhòngyào de 会议 huìyì

    - Tuần sau tôi có một cuộc họp quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Viện
    • Nét bút:フ丨丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLJMU (弓中十一山)
    • Bảng mã:U+9662
    • Tần suất sử dụng:Rất cao