běn
volume volume

Từ hán việt: 【bản.bổn】

Đọc nhanh: (bản.bổn). Ý nghĩa là: ben-zen. Ví dụ : - 苯蒸气 hơi ben-zen. - 是医药级的甲基苯丙胺 Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ben-zen

碳氢化合物,有芳香气味,分子式C6H6,可做溶剂及合成原料

Ví dụ:
  • volume volume

    - běn 蒸气 zhēngqì

    - hơi ben-zen

  • volume volume

    - shì 医药 yīyào de 甲基苯丙胺 jiǎjīběnbǐngàn

    - Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - běn 蒸气 zhēngqì

    - hơi ben-zen

  • volume volume

    - shì 医药 yīyào de 甲基苯丙胺 jiǎjīběnbǐngàn

    - Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TDM (廿木一)
    • Bảng mã:U+82EF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình