Đọc nhanh: 苯 (bản.bổn). Ý nghĩa là: ben-zen. Ví dụ : - 苯蒸气 hơi ben-zen. - 是医药级的甲基苯丙胺 Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
苯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ben-zen
碳氢化合物,有芳香气味,分子式C6H6,可做溶剂及合成原料
- 苯 蒸气
- hơi ben-zen
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苯
- 苯 蒸气
- hơi ben-zen
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
苯›