Đọc nhanh: 三海湖 (tam hải hồ). Ý nghĩa là: Hồ Ba Bể.
✪ 1. Hồ Ba Bể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三海湖
- 五湖四海
- ngũ hồ tứ hải.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 这里 的 海拔 有 三千米
- Độ cao so với mực nước biển ở đây là ba ngàn mét.
- 战士 们 来自 五湖四海
- Các chiến sĩ tới từ khắp mọi miền.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 这 几年 走遍 五湖四海
- Vài năm đi khắp năm sông bốn bể.
- 他 三年 前 移居 到 上海 了
- Anh ấy chuyển đến Thượng Hải ba năm trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
海›
湖›