Đọc nhanh: 头等瀑布 (đầu đẳng bộc bố). Ý nghĩa là: Thác Đầu Đẳng.
✪ 1. Thác Đầu Đẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头等瀑布
- 头等舱
- Khoang tàu hạng nhất
- 头等大事
- việc lớn hàng đầu
- 他们 等 了 大约 两个 钟头
- Họ đợi khoảng hai giờ rồi.
- 全球 15 个 最 壮观 的 瀑布 之 最
- Top 15 thác nước đồ sộ nhất thế giới
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 头等 重要 任务
- nhiệm vụ quan trọng bậc nhất
- 他 正在 火头上 , 等 他 消消气 再 跟 他 细说
- anh ấy đang trong cơn tức giận, đợi nguôi giận rồi hãy nói kỹ với anh ấy.
- 我们 等待 结果 的 公布
- Chúng tôi chờ công bố kết quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
布›
瀑›
等›