Đọc nhanh: 三民 (tam dân). Ý nghĩa là: Quận Sanmin của thành phố Cao Hùng 高雄市 , miền nam Đài Loan.
✪ 1. Quận Sanmin của thành phố Cao Hùng 高雄市 , miền nam Đài Loan
Sanmin district of Kaohsiung city 高雄市 [Gāoxióngshì], south Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三民
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 1 圆 人民币
- 1 đồng nhân dân tệ.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 民间艺术 包罗 甚广 , 不是 三言两语 所 能 说完 的
- nghệ thuật dân gian bao quát một phạm vi rất rộng, không thể chỉ đôi ba câu mà nói hết được.
- 一个 人 做事 应该 敢作敢当 不 应该 推三阻四
- Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.
- 超过 三十 起 民族 解放运动 的 活动 有关
- Các hoạt động của Phong trào Giải phóng Quốc gia trong thập kỷ qua.
- 一个三十多岁 的 农民 重走 青春 , 勇闯 足坛
- Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.
- 四合院 是 汉族 民居 形式 的 典型 , 其 历史 已有 三千多年
- Tứ hợp viện là hình thức cư trú điển hình của người Hán, có lịch sử hơn 3.000 năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
民›