Đọc nhanh: 三柱门 (tam trụ môn). Ý nghĩa là: (thể thao) (cricket) wicket (tập hợp các gốc cây và cột buồm). Ví dụ : - 史密斯一个回头球,打到了自己的三柱门上。 Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
三柱门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (thể thao) (cricket) wicket (tập hợp các gốc cây và cột buồm)
(sports) (cricket) wicket (set of stumps and bails)
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三柱门
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 她 在 澳门 工作 了 三年
- Cô ấy đã làm việc ở Macau ba năm.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 他 很 有创造力 , 才华横溢 , 会 说 三门 语言
- Anh ấy rất sáng tạo, tài năng và còn biết ba ngôn ngữ.
- 这座 房子 有三槽 大门
- Ngôi nhà này có ba cánh cửa lớn.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
柱›
门›