Đọc nhanh: 三次方 (tam thứ phương). Ý nghĩa là: khối lập phương (lũy thừa thứ ba, toán học.).
三次方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khối lập phương (lũy thừa thứ ba, toán học.)
cube (third power, math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三次方
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 他 三天 才 来 一次 , 你 一天 就 来 三次
- Anh ấy ba ngày mới đến một lần, anh thì một ngày đến những ba lần.
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 之后 的 三年 他 去 了 很多 地方
- Trong ba năm tiếp theo, anh đã đi du lịch nhiều nơi.
- 今年 北方 有点儿 旱 , 我们 这儿 都 三个 月 没 下雨 了
- Năm nay miền Bắc hơi hạn hán, ở chỗ chúng tôi đã ba tháng không mưa rồi.
- 他 接连 说 了 三次
- Anh ấy nói liên tiếp ba lần.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 他 三番五次 地 警告 你 了
- Tôi đã cảnh cáo cậu nhiều lần rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
方›
次›