Đọc nhanh: 三月份 (tam nguyệt phận). Ý nghĩa là: tháng Ba. Ví dụ : - 是三月份发生的 Đó là vào tháng Ba.
三月份 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tháng Ba
March
- 是 三月份 发生 的
- Đó là vào tháng Ba.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三月份
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 我 在 为 二月份 的 铁人三项 做 准备
- Tôi đang cố gắng thực hiện ba môn phối hợp này vào tháng Hai.
- 今属子 支 之 月份
- Hôm nay thuộc tháng tý.
- 事件 距今 已经 三个 月 了
- Việc đó cách đây ba tháng rồi.
- 三个 月 产量 的 总和
- tổng sản lượng ba tháng.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 是 三月份 发生 的
- Đó là vào tháng Ba.
- 他 提交 了 三份 申请
- Anh ấy đã nộp ba tờ đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
份›
月›