三曹 sān cáo
volume volume

Từ hán việt: 【tam tào】

Đọc nhanh: 三曹 (tam tào). Ý nghĩa là: Ba nhà Tào (Tào Tháo 曹操 và các con trai của ông ta là Cao Pi 曹丕 và Tào Chí), những người đã thành lập triều đại Ngụy hoặc Tào Ngụy 曹魏, và đều là ba nhà thơ và nhà thư pháp nổi tiếng.

Ý Nghĩa của "三曹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三曹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ba nhà Tào (Tào Tháo 曹操 và các con trai của ông ta là Cao Pi 曹丕 và Tào Chí), những người đã thành lập triều đại Ngụy hoặc Tào Ngụy 曹魏, và đều là ba nhà thơ và nhà thư pháp nổi tiếng

the Three Caos (Cao Cao 曹操 and his sons Cao Pi 曹丕 and Cao Zhi 曹植), who established the Wei or Cao Wei dynasty 曹魏, and were all three noted poets and calligraphers

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三曹

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 三次 sāncì

    - Ba lần trong một tuần.

  • volume volume

    - 一个 yígè 营有 yíngyǒu 三个 sāngè lián

    - Một tiểu đoàn có ba đại đội.

  • volume volume

    - 一到 yídào 三月 sānyuè 桃花 táohuā 李花 lǐhuā 海棠 hǎitáng 陆陆续续 lùlùxùxù dōu kāi le

    - đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.

  • volume volume

    - dǐng 通常 tōngcháng yǒu 三个 sāngè jiǎo

    - Đỉnh thường có ba chân.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 三造 sānzào jiē 丰收 fēngshōu

    - một năm ba vụ đều được mùa.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • volume volume

    - 一加 yījiā èr 等于 děngyú sān

    - Một cộng hai bằng ba.

  • volume volume

    - 曹操 cáocāo shì 三国 sānguó 时期 shíqī de 英雄 yīngxióng

    - Tào Tháo là anh hùng thời Tam Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+7 nét)
    • Pinyin: Cáo
    • Âm hán việt: Tào
    • Nét bút:一丨フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TWA (廿田日)
    • Bảng mã:U+66F9
    • Tần suất sử dụng:Cao