Đọc nhanh: 三拇指 (tam mẫu chỉ). Ý nghĩa là: ngón giữa; ngón tay giữa.
✪ 1. ngón giữa; ngón tay giữa
中指
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三拇指
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 跷着 大拇指
- giơ ngón tay cái.
- 戴于右 拇指 助拉 弓弦 之器
- Đeo vào ngón tay cái bên phải để giúp rút dây cung(khi bắn cung)
- 特殊 标志 大拇指 向下
- Biểu tượng đặc biệt của một ngón tay cái hướng xuống.
- 小心 别 夹 到 你 的 拇指
- Cẩn thận kẻo kẹp vào ngón cái.
- 我会 指定 第三方
- Tôi sẽ chỉ định một bên thứ ba
- 他 的 拇指 被门 夹住 了
- Ngón cái anh ấy bị kẹp vào cửa.
- 像 他 这样 的 三好 学生 在 我们 班上 是 屈指可数 的
- Học sinh “ba tốt” như cậu ấy lớp chúng tôi chỉ có đếm trên đầu ngón tay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
拇›
指›