三农 sān nóng
volume volume

Từ hán việt: 【tam nông】

Đọc nhanh: 三农 (tam nông). Ý nghĩa là: Tam Nông (thuộc Đồng Tháp).

Ý Nghĩa của "三农" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三农 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tam Nông (thuộc Đồng Tháp)

越南地名属于同塔省份

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三农

  • volume volume

    - 农场 nóngchǎng yǒu sān 头羊 tóuyáng

    - Trong nông trại có ba con dê.

  • volume volume

    - 季春 jìchūn ( 农历 nónglì 三月 sānyuè ) 。 参看 cānkàn mèng zhòng

    - cuối mùa xuân (vào khoảng tháng ba âm lịch).

  • volume volume

    - 一加 yījiā èr 等于 děngyú sān

    - Một cộng hai bằng ba.

  • volume volume

    - 一个三十多岁 yígèsānshíduōsuì de 农民 nóngmín 重走 zhòngzǒu 青春 qīngchūn 勇闯 yǒngchuǎng 足坛 zútán

    - Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.

  • volume volume

    - 瞧着办 qiáozhebàn 三个 sāngè 几乎 jīhū chéng le de 口头语 kǒutóuyǔ

    - ba chữ "coi mà làm theo" đã trở thành lời nói cửa miệng của anh ấy.

  • volume volume

    - 雄王 xióngwáng 忌日 jìrì 每年 měinián 农历 nónglì 三月初 sānyuèchū shí 举行 jǔxíng

    - Ngày giỗ của Hùng Vương được tổ chức vào ngày 10 tháng 3 âm lịch hàng năm.

  • volume volume

    - 《 三国志 sānguózhì shàng yǒu 诸葛亮 zhūgěliàng de chuán

    - trong truyện Tam Quốc Chí có Gia Cát Lượng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 早市 zǎoshì yǒu 三千元 sānqiānyuán de 营业额 yíngyèé

    - bán buổi sáng được 3.000 đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nông , Nùng
    • Nét bút:丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LBV (中月女)
    • Bảng mã:U+519C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao