Đọc nhanh: 三平 (tam bình). Ý nghĩa là: Tam Bình (thuộc Vĩnh Long).
三平 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tam Bình (thuộc Vĩnh Long)
越南地名属于永隆省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三平
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 我们 将 以 地毯式 轰炸 炸平 三英里 半宽 的 地区
- Chúng ta sẽ ném bom rải rác tại một khu vực rộng ba dặm rưỡi.
- 这 三间 平房 临街
- ba gian nhà trệt này ở gần sát đường.
- 正方形 是 二维 的 ( 平面 的 ) 而 正 六面体 则 是 三维 的 ( 立体 的 )
- Hình vuông là hai chiều (mặt phẳng), trong khi khối lập phương là ba chiều (khối không gian).
- 还 未 结婚 , 他们 就 已 约法三章 , 婚后 家事 一律 平均 分担
- Còn chưa kết hôn, bọn họ đã đặt ra ba điều, việc nhà sau khi kết hôn sẽ chia đều cho nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
平›