Đọc nhanh: 三岛山 (tam đảo sơn). Ý nghĩa là: tam Đảo.
✪ 1. tam Đảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三岛山
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 北京 三面 环山
- Bắc Kinh được bao quanh bởi núi từ ba phía.
- 玉山 祠 位于 还 剑 湖畔 小小的 玉山 岛上
- Đền Ngọc Sơn nằm trên đảo Ngọc của hồ Hoàn Kiếm
- 更喜 岷山 千里 雪 , 三军 过后 尽 开颜
- vui nhìn tuyết phủ Mân Sơn nghìn dặm, ba quân đi qua hớn hở vô cùng.
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 火山 岛屿 的 地形 非常 独特
- Địa hình của các đảo núi lửa rất đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
山›
岛›