Đọc nhanh: 三寸舌 (tam thốn thiệt). Ý nghĩa là: Ba tấc lưỡi. Nghĩa bóng: Tài ăn nói..
三寸舌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ba tấc lưỡi. Nghĩa bóng: Tài ăn nói.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三寸舌
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
寸›
舌›