Đọc nhanh: 三垒 (tam luỹ). Ý nghĩa là: Tầng 3.
三垒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tầng 3
三垒,指垒球、棒球运动中最后一个防守位,由一垒开始算逆时针方向第三个垒位,垒位上设有一个垒包。比赛中跑垒员如依序踏过一、二、三、本垒,中途未出局即可得分。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三垒
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 一年 三造 皆 丰收
- một năm ba vụ đều được mùa.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
垒›