Đọc nhanh: 三围 (tam vi). Ý nghĩa là: BWH, viết tắt cho số đo 3 vòng của phụ nữ, cụ thể là: vòng ngực 胸圍 | 胸围 , vòng eo 腰圍 | 腰围 và vòng hông 臀圍 | 臀围.
三围 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. BWH, viết tắt cho số đo 3 vòng của phụ nữ, cụ thể là: vòng ngực 胸圍 | 胸围 , vòng eo 腰圍 | 腰围 và vòng hông 臀圍 | 臀围
BWH, abbr. for a woman's three measurements, namely: bust 胸圍|胸围 [xiōngwéi], waist 腰圍|腰围 [yāowéi] and hip 臀圍|臀围 [túnwéi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三围
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 一共 三个 苹果 , 弟弟 吃 了 俩 , 给 哥哥 留 了 一个
- Tổng cộng có 3 quả táo, em trai ăn hai quả, để lại cho anh trai một quả.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 一共 五个 , 我 吃 了 俩 , 他 吃 了 三
- Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 对 , 如果 那个 散兵坑 是 用 三明治 围起来 的话
- Nếu hố cáo được lót bằng bánh mì sandwich.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
围›