Đọc nhanh: 三回 (tam hồi). Ý nghĩa là: ba hồi.
三回 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ba hồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三回
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 三年 后 我会 回国
- Ba năm sau tôi sẽ về nước.
- 他 三 日子 没 回家
- Anh ấy đã không về nhà ba ngày rồi.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 她 已 说 了 三回 谎
- Cô ấy đã nói dối ba lần.
- 她 隔三差五 回娘家 看看
- cô ấy thường về thăm nhà.
- 快递 员 送 了 三个 来回
- Người giao hàng đã giao ba lượt rồi.
- 我 连 去 三 封信 , 但 一直 没有 回音
- tôi đã gởi ba bức thư rồi, nhưng vẫn chưa nhận được hồi âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
回›