Đọc nhanh: 盐租 (diêm tô). Ý nghĩa là: tô muối.
盐租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tô muối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐租
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他 总是 按时 缴纳 房租
- Anh ấy luôn trả tiền thuê nhà đúng hạn.
- 他 在 菜 上 撒盐
- Anh ấy rắc muối lên món ăn.
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 他 已经 决定 退租 了
- Anh ta quyết định hủy thuê.
- 他们 向 房东 缴纳 租金
- Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.
- 他 在 公司 附近 租房 居住
- Anh ấy thuê nhà ở gần công ty.
- 他 因为 欠钱 没有 办法 支付 房租
- Anh ấy không thể trả tiền thuê nhà vì còn nợ tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盐›
租›