Đọc nhanh: 鼓出 (cổ xuất). Ý nghĩa là: vếu.
鼓出 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓出
- 他 鼓 着 嘴 半天 没出 声
- anh ấy phùng mang hồi lâu không nói tiếng nào.
- 手 背上 暴出 几条 鼓胀 的 青筋
- mu bàn tay nổi lên mấy đường gân xanh.
- 大鼓 被 敲响 , 发出 咚 的 声音
- Trống to được đánh vang, phát ra tiếng bùm.
- 演出 尾 观众 齐 鼓掌
- Cuối buổi biểu diễn khán giả vỗ tay.
- 老师 鼓励 学生 提出 问题
- Giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi.
- 这件 事 你 出马 , 我 给 你 敲边鼓
- việc này mà anh ra tay, tôi sẽ trợ giúp cho anh.
- 演出 结束 , 观众 起立 鼓掌
- Kết thúc buổi diễn, khán giả đứng dậy vỗ tay.
- 演出 完 了 , 观众们 鼓掌 欢呼
- Buổi diễn kết thúc rồi, khán giả vỗ tay hoan hô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
鼓›