Đọc nhanh: 三叶草 (tam hiệp thảo). Ý nghĩa là: cỏ ba lá, trefoil.
三叶草 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ ba lá
clover
✪ 2. trefoil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三叶草
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 清晨 草叶 上 有 很多 霜
- Sáng sớm trên lá cỏ có rất nhiều sương.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 马 吃 了 三个 草 把
- Con ngựa ăn hết 3 bó cỏ.
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
- 我们 买 了 三种 茶叶
- Chúng tôi mua ba loại trà.
- 草叶 上 有 许多 露珠
- Lá cỏ có rất nhiều sương.
- 住 一两间 草房 种 三 四亩 薄地 养 五六只 土鸡 栽 八九 棵 果树
- Sống trong một vài gian nhà tranh, trồng ba bốn mẫu đất mỏng, nuôi năm sáu con gà ta, trồng tám chín cây ăn quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
叶›
草›