Đọc nhanh: 三台 (tam thai). Ý nghĩa là: Hạt Santai ở Mianyang 綿陽 | 绵阳 , bắc Tứ Xuyên.
✪ 1. Hạt Santai ở Mianyang 綿陽 | 绵阳 , bắc Tứ Xuyên
Santai county in Mianyang 綿陽|绵阳 [Mián yáng], north Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三台
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 一共 三个 苹果 , 弟弟 吃 了 俩 , 给 哥哥 留 了 一个
- Tổng cộng có 3 quả táo, em trai ăn hai quả, để lại cho anh trai một quả.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 添 了 三十 台 机器
- Thêm ba chục cỗ máy.
- 一共 五个 , 我 吃 了 俩 , 他 吃 了 三
- Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.
- 一个 小男孩 在 阳台 上 放风筝
- Một cậu bé nhỏ đang thả diều trên ban công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
台›