Đọc nhanh: 三台县 (tam thai huyện). Ý nghĩa là: Hạt Santai ở Mianyang 綿陽 | 绵阳 , bắc Tứ Xuyên.
✪ 1. Hạt Santai ở Mianyang 綿陽 | 绵阳 , bắc Tứ Xuyên
Santai county in Mianyang 綿陽|绵阳 [Mián yáng], north Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三台县
- 这个 煤矿 由 三个 县 联营
- nhà máy than này do ba huyện liên doanh lại làm.
- 省委 的 报告 后面 还 附载 了 三个 县委 的 调查报告
- sau báo cáo của tỉnh uỷ có ghi thêm báo cáo điều tra của ba huyện uỷ.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 一共 三个 苹果 , 弟弟 吃 了 俩 , 给 哥哥 留 了 一个
- Tổng cộng có 3 quả táo, em trai ăn hai quả, để lại cho anh trai một quả.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 添 了 三十 台 机器
- Thêm ba chục cỗ máy.
- 一共 五个 , 我 吃 了 俩 , 他 吃 了 三
- Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.
- 一个 小男孩 在 阳台 上 放风筝
- Một cậu bé nhỏ đang thả diều trên ban công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
县›
台›