Đọc nhanh: 三七 (tam thất). Ý nghĩa là: tam thất; củ tam thất. Ví dụ : - 三七分账 chia bảy ba. - 三七分成 chia ba bảy
✪ 1. tam thất; củ tam thất
多年生草本植物,根肉质,圆锥形,掌状复叶,花淡绿色,果实扁球形块根有止血作用也叫田七
- 三七分 账
- chia bảy ba
- 三七 分成
- chia ba bảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三七
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
- 三七 分成
- chia ba bảy
- 三七分 账
- chia bảy ba
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
- 第七条 第三款 需要 修改
- Khoản ba điều bảy cần được sửa đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
三›