Đọc nhanh: 三八线 (tam bát tuyến). Ý nghĩa là: Vĩ tuyến 38, tạo thành biên giới DMZ giữa Bắc và Nam Triều Tiên.
三八线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vĩ tuyến 38, tạo thành biên giới DMZ giữa Bắc và Nam Triều Tiên
38th parallel, forming the DMZ border between North and South Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三八线
- 六 等于 十八 除以 三
- Sáu bằng mười tám chia cho ba.
- 尤其 是 对 大 三八
- Đặc biệt là để không có con chó cái ngu ngốc.
- 这家 工厂 的 所有 女职工 在 三八节 都 得到 了 一份 礼物
- Tất cả các nữ công nhân trong nhà máy này đã nhận được một món quà vào ngày 8 tháng 3.
- 这 条 线路 有 三班 火车
- Tuyến này có ba chuyến tàu.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 这 三个 村庄 在 同 一条 直线 上
- Ba ngôi làng này nằm trên cùng một đường thẳng
- 住 一两间 草房 种 三 四亩 薄地 养 五六只 土鸡 栽 八九 棵 果树
- Sống trong một vài gian nhà tranh, trồng ba bốn mẫu đất mỏng, nuôi năm sáu con gà ta, trồng tám chín cây ăn quả.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
八›
线›