Đọc nhanh: 三元音 (tam nguyên âm). Ý nghĩa là: triphthong (chẳng hạn như putonghua uei, v.v.).
三元音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triphthong (chẳng hạn như putonghua uei, v.v.)
triphthong (such as putonghua uei etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三元音
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 我大 谱儿 算了 一下 , 盖 三间房 得花近 万元
- tôi đã tính sơ qua, xây ba phòng phải tốn gần 10.000 đồng.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 这个 手机 值 三百 欧元
- Chiếc điện thoại này trị giá 300 euro.
- 共计 三千 万元
- tổng cộng 30.000.000 đồng.
- 我 擅长 的 领域 在 三次 元 世界
- Tôi giữ những vụ trộm của mình ở không gian thứ ba.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
元›
音›