Đọc nhanh: 三味线 (tam vị tuyến). Ý nghĩa là: shamisen, nhạc cụ ba dây của Nhật Bản.
三味线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. shamisen, nhạc cụ ba dây của Nhật Bản
shamisen, three-stringed Japanese musical instrument
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三味线
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 三 煎药 味道 很 苦
- Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.
- 我 推荐 三鲜汤 味道 极 鲜美
- Tôi đề xuất ăn canh hải sản, hương vị của nó rất ngon.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 瑞士 风味 火鸡 全麦 三明治
- Gà tây và Thụy Sĩ trên lúa mì nguyên cám.
- 这里 有 三个 不同 的 味道
- Có ba hương vị khác nhau ở đây.
- 这 三个 村庄 在 同 一条 直线 上
- Ba ngôi làng này nằm trên cùng một đường thẳng
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
味›
线›