Đọc nhanh: 三倍 (tam bội). Ý nghĩa là: gấp ba. Ví dụ : - 警力增至三倍 Họ sẽ tuần tra ba lần.
三倍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gấp ba
triple
- 警力 增至 三倍
- Họ sẽ tuần tra ba lần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三倍
- 利市三倍
- lợi nhuận gấp ba lần.
- 三 的 三倍 是 九
- 3 lần của 3 là 9.
- 警力 增至 三倍
- Họ sẽ tuần tra ba lần.
- 十五 是 五 的 三倍
- Mười năm là ba lần của năm.
- 我 的 手机 比 你 的 贵 三倍
- Điện thoại của tôi đắt gấp 4 lần cái của bạn.
- 公司 的 利润 增加 了 三倍
- Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp bốn lần.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一个三十多岁 的 农民 重走 青春 , 勇闯 足坛
- Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
倍›