Đọc nhanh: 倍道 (bội đạo). Ý nghĩa là: đi gấp; đi rút; đi ngày lẫn đêm.
倍道 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi gấp; đi rút; đi ngày lẫn đêm
兼程而行;指一日走两日的路程
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倍道
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倍›
道›