Đọc nhanh: 三包 (tam bao). Ý nghĩa là: "dịch vụ ba đảm bảo": sửa chữa, trao đổi, hoàn lại tiền.
三包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "dịch vụ ba đảm bảo": sửa chữa, trao đổi, hoàn lại tiền
"three-guarantee service": repair, exchange, refund
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三包
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 分 三路 包抄 过去
- chia ba ngã vây bọc tấn công
- 我们 包了 三辆 车
- Chúng tôi đã thuê ba chiếc xe.
- 这句 话 包含 三层 意思
- Câu nói này bao hàm ba tầng ý nghĩa.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 我们 团队 包括 三位 专家
- Đội của chúng ta có 3 chuyên gia.
- 我们 收到 了 三个 红包
- Chúng tôi đã nhận được ba bao lì xì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
包›