Đọc nhanh: 丈量吨 (trượng lượng đốn). Ý nghĩa là: Tấn đo đạc.
丈量吨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấn đo đạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丈量吨
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
- 古代 用弓 丈量土地
- Thời xưa sử dụng cung để đo đất.
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất.
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất
- 今年 的 产量 达五吨
- Sản lượng năm nay đạt 5 tấn.
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丈›
吨›
量›