zhàng
volume volume

Từ hán việt: 【trượng】

Đọc nhanh: (trượng). Ý nghĩa là: chồng, trượng; ông (tôn xưng những người đàn ông già cả), đo đạc (đất đai). Ví dụ : - 她的丈在外地工作。 Chồng của cô ấy làm việc ở nơi khác.. - 姑丈来了。 Dượng (chồng của cô) đến rồi.. - 这位丈人品高尚。 Ông này phẩm hạnh cao thượng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6 Lượng Từ

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chồng

丈夫 (用于某些亲戚的尊称)

Ví dụ:
  • volume volume

    - de zhàng zài 外地 wàidì 工作 gōngzuò

    - Chồng của cô ấy làm việc ở nơi khác.

  • volume volume

    - 姑丈 gūzhàng lái le

    - Dượng (chồng của cô) đến rồi.

✪ 2. trượng; ông (tôn xưng những người đàn ông già cả)

古时对老年男子的尊称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这位 zhèwèi zhàng 人品 rénpǐn 高尚 gāoshàng

    - Ông này phẩm hạnh cao thượng.

  • volume volume

    - 老丈 lǎozhàng 请问 qǐngwèn 怎么 zěnme zǒu

    - Ông lão, xin hỏi đường đi thế nào?

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đo đạc (đất đai)

丈量 (土地)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 丈田 zhàngtián le

    - Họ đi đo ruộng rồi.

  • volume volume

    - xiān 这块 zhèkuài 地丈 dìzhàng 一下 yīxià

    - Đo mảnh đất này trước đã.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trượng

长度单位,10尺等于1丈,10丈等于1引

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这根 zhègēn 绳子 shéngzi zhǎng 一丈 yīzhàng

    - Sợi dây này dài một trượng.

  • volume volume

    - 堵墙 dǔqiáng 高约 gāoyuē 三丈 sānzhàng

    - Bức tường đó cao khoảng ba trượng.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 丈一丈/丈一下

Đo đạc cái gì

Ví dụ:
  • volume

    - 这匹布丈 zhèpǐbùzhàng 一下 yīxià 长度 chángdù

    - Đo một chút chiều dài của tấm vải này.

  • volume

    - 他丈 tāzhàng 一丈 yīzhàng 这个 zhègè 房间 fángjiān

    - Anh ấy đo đạc căn phòng này.

✪ 2. Số từ + 丈

Bao nhiêu trượng

Ví dụ:
  • volume

    - 这块 zhèkuài 布有 bùyǒu 五丈 wǔzhàng zhǎng

    - Khúc vải này dài năm trượng.

  • volume

    - 这个 zhègè 棍子 gùnzi zhǎng 两丈 liǎngzhàng

    - Cái gậy này dài hai trượng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 堵墙 dǔqiáng 高约 gāoyuē 三丈 sānzhàng

    - Bức tường đó cao khoảng ba trượng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 丈田 zhàngtián le

    - Họ đi đo ruộng rồi.

  • volume volume

    - 丈量 zhàngliáng

    - đo đạc ruộng đất

  • volume volume

    - 为了 wèile 家庭 jiātíng 常常 chángcháng 迁就 qiānjiù 丈夫 zhàngfū

    - Vì gia đình, cô ấy thường nhân nhượng chồng.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū gěi 妻子 qīzǐ 温馨 wēnxīn de 礼物 lǐwù

    - Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.

  • volume volume

    - 他丈 tāzhàng 一丈 yīzhàng 这个 zhègè 房间 fángjiān

    - Anh ấy đo đạc căn phòng này.

  • volume volume

    - 顽固不化 wángùbùhuà 气得 qìdé 火冒三丈 huǒmàosānzhàng

    - Anh ta cứ kiên định không chịu thay đổi làm tôi tức điên lên!

  • volume volume

    - de 评论 pínglùn 气得 qìdé 火冒三丈 huǒmàosānzhàng

    - Nhận xét của anh ta làm cô ấy tức điên lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trượng
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JK (十大)
    • Bảng mã:U+4E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao