姑丈 gūzhàng
volume volume

Từ hán việt: 【cô trượng】

Đọc nhanh: 姑丈 (cô trượng). Ý nghĩa là: dượng (chồng cô). Ví dụ : - 姑丈(姑夫)。 dượng (chồng cô)

Ý Nghĩa của "姑丈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

姑丈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dượng (chồng cô)

姑夫

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姑丈 gūzhàng ( 姑夫 gūfū )

    - dượng (chồng cô)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑丈

  • volume volume

    - 丈量 zhàngliáng

    - đo đạc ruộng đất.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang shì 我们 wǒmen de 邻居 línjū

    - Cô Đề là hàng xóm của chúng tôi.

  • volume volume

    - 姑丈 gūzhàng ( 姑夫 gūfū )

    - dượng (chồng cô)

  • volume volume

    - 为了 wèile 家庭 jiātíng 常常 chángcháng 迁就 qiānjiù 丈夫 zhàngfū

    - Vì gia đình, cô ấy thường nhân nhượng chồng.

  • volume volume

    - 姑丈 gūzhàng lái le

    - Dượng (chồng của cô) đến rồi.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 小伙子 xiǎohuǒzi dōu zài zhuī 这位 zhèwèi 姑娘 gūniang

    - hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū shuō 什么 shénme dōu 依随 yīsuí

    - chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū de 简历 jiǎnlì 没有 méiyǒu 任何 rènhé 受过 shòuguò 语言 yǔyán 训练 xùnliàn de 记录 jìlù

    - Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trượng
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JK (十大)
    • Bảng mã:U+4E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJR (女十口)
    • Bảng mã:U+59D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao