Đọc nhanh: 姐丈 (thư trượng). Ý nghĩa là: anh rể. Ví dụ : - 姐丈(姐夫)。 anh rể
姐丈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh rể
姐夫
- 姐丈 ( 姐夫 )
- anh rể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姐丈
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 陈姐 任 客服 的 主管
- Chị Trần đảm nhiệm chức vụ quản lý khách hàng.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất.
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất
- 姐丈 ( 姐夫 )
- anh rể
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
- 两位 姐是 在 办 欢乐 时光 吗
- Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丈›
姐›