姐丈 jiězhàng
volume volume

Từ hán việt: 【thư trượng】

Đọc nhanh: 姐丈 (thư trượng). Ý nghĩa là: anh rể. Ví dụ : - 姐丈(姐夫)。 anh rể

Ý Nghĩa của "姐丈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

姐丈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. anh rể

姐夫

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姐丈 jiězhàng ( 姐夫 jiěfū )

    - anh rể

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姐丈

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū

    - Khí phách đàn ông

  • volume volume

    - 陈姐 chénjiě rèn 客服 kèfú de 主管 zhǔguǎn

    - Chị Trần đảm nhiệm chức vụ quản lý khách hàng.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū 该不该 gāibùgāi yǒu 小金库 xiǎojīnkù

    - Chồng có nên có quỹ đen hay không?

  • volume volume

    - 丈量 zhàngliáng

    - đo đạc ruộng đất.

  • volume volume

    - 丈量 zhàngliáng

    - đo đạc ruộng đất

  • volume volume

    - 姐丈 jiězhàng ( 姐夫 jiěfū )

    - anh rể

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū shuō 什么 shénme dōu 依随 yīsuí

    - chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 姐是 jiěshì zài bàn 欢乐 huānlè 时光 shíguāng ma

    - Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trượng
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JK (十大)
    • Bảng mã:U+4E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiě
    • Âm hán việt: Thư , Tả
    • Nét bút:フノ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VBM (女月一)
    • Bảng mã:U+59D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao