Đọc nhanh: 清丈 (thanh trượng). Ý nghĩa là: đo đạc (ruộng đất).
清丈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đo đạc (ruộng đất)
详细地丈量土地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清丈
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丈›
清›