Đọc nhanh: 万里雪飘 (vạn lí tuyết phiêu). Ý nghĩa là: Mưa tuyết vạn dặm.
万里雪飘 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mưa tuyết vạn dặm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万里雪飘
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 他 说了半天 , 离 正题 还 差 十万八千里 呢
- anh ấy nói một hồi rồi mà vẫn chưa vào đề!
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 万里 旅程
- hành trình vạn dặm.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
里›
雪›
飘›