Đọc nhanh: 万里江山 (vạn lí giang sơn). Ý nghĩa là: một lãnh thổ rộng lớn (thành ngữ), (văn học) sông núi vạn dặm.
万里江山 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một lãnh thổ rộng lớn (thành ngữ)
a vast territory (idiom)
✪ 2. (văn học) sông núi vạn dặm
lit. ten thousand miles of rivers and mountains
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万里江山
- 山谷 里 万籁俱寂
- Trong thung lũng mọi thứ đều yên lặng.
- 七里 泷 ( 在 浙江 )
- Thất Lý Lũng (ở tỉnh Chiết Giang Trung Quốc).
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 二万五千里长征
- cuộc trường chinh hai vạn năm nghìn dặm.
- 万里 旅程
- hành trình vạn dặm.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
山›
江›
里›