Đọc nhanh: 万柏林区 (vạn bá lâm khu). Ý nghĩa là: Quận Wanbolin của thành phố Taiyuan 太原市 , Shanxi.
✪ 1. Quận Wanbolin của thành phố Taiyuan 太原市 , Shanxi
Wanbolin district of Taiyuan city 太原市 [Tài yuán shì], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万柏林区
- 五年 内 全省 林地 将 扩展 到 一千 万亩
- trong vòng 5 năm, đất rừng trong toàn tỉnh đã mở rộng thêm 1000 mẫu ta.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 千万别 放齐 柏林 飞艇 的 歌
- Tôi không nghe Led Zeppelin.
- 柏林 有 很多 博物馆
- Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.
- 柏林墙 老娘 都 翻过来 了
- Tôi đã từng vượt qua bức tường Berlin.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 这个 地区 依赖 农林业
- Khu vực này phụ thuộc vào nông lâm nghiệp.
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
区›
林›
柏›