万目睽睽 wàn mù kuíkuí
volume volume

Từ hán việt: 【vạn mục khuê khuê】

Đọc nhanh: 万目睽睽 (vạn mục khuê khuê). Ý nghĩa là: hàng ngàn đôi mắt nhìn chằm chằm (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "万目睽睽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

万目睽睽 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng ngàn đôi mắt nhìn chằm chằm (thành ngữ)

thousands of staring eyes (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万目睽睽

  • volume volume

    - 一马当先 yīmǎdāngxiān 万马奔腾 wànmǎbēnténg

    - một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.

  • volume volume

    - 目前 mùqián de 产量 chǎnliàng shì 百万吨 bǎiwàndūn 技术革新 jìshùgéxīn hòu 产量 chǎnliàng 可以 kěyǐ 加倍 jiābèi 达到 dádào 二百 èrbǎi 万吨 wàndūn

    - sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 预算 yùsuàn 额是 éshì 五百万 wǔbǎiwàn

    - Hạn mức ngân sách của dự án này là năm triệu.

  • volume volume

    - 万一 wànyī yǒu 好歹 hǎodǎi zhè 怎么办 zěnmebàn

    - lỡ cô ấy có mệnh hệ nào thì làm sao đây?

  • volume volume

    - 众目睽睽 zhòngmùkuíkuí

    - trăm mắt dõi theo.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 有个 yǒugè 一差二错 yīchàèrcuò jiù 麻烦 máfán le

    - nhỡ xảy ra sai sót gì thì phiền phức lắm.

  • volume volume

    - 万众瞩目 wànzhòngzhǔmù

    - mọi người nhìn vào

  • volume volume

    - 三万元 sānwànyuán 这个 zhègè 数目 shùmù jiù hěn 可观 kěguān le

    - ba vạn đồng, con số này khá lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mục 目 (+9 nét)
    • Pinyin: Jì , Kuí
    • Âm hán việt: Khuê , Quý
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶ノノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUNOK (月山弓人大)
    • Bảng mã:U+777D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình