万岁! Wànsuì!
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 万岁! Ý nghĩa là: Muôn năm! Hoan hô! (Dùng để bày tỏ sự tán thưởng, vui mừng, hoặc khẳng định điều gì đó tuyệt vời). Ví dụ : - 祝祖国万岁! Chúc mừng đất nước muôn năm!. - 为我们伟大的团队喝彩万岁! Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!

Ý Nghĩa của "万岁!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

万岁! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Muôn năm! Hoan hô! (Dùng để bày tỏ sự tán thưởng, vui mừng, hoặc khẳng định điều gì đó tuyệt vời)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhù 祖国 zǔguó 万岁 wànsuì

    - Chúc mừng đất nước muôn năm!

  • volume volume

    - wèi 我们 wǒmen 伟大 wěidà de 团队 tuánduì 喝彩 hècǎi 万岁 wànsuì

    - Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万岁!

  • volume volume

    - 万岁 wànsuì 日本 rìběn rén zài 进攻 jìngōng shí de 呐喊 nàhǎn huò 爱国 àiguó de 欢呼 huānhū

    - Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.

  • volume volume

    - 千秋万岁 qiānqiūwànsuì

    - Thiên thu vạn tuế.

  • volume volume

    - zhè 家伙 jiāhuo 可牛 kěniú le 一下子 yīxiàzǐ zhuàn le 百万 bǎiwàn

    - Cậu này khá đấy, có một lúc thôi đã kiếm được trăm vạn rồi

  • volume volume

    - 员工 yuángōng 旷工 kuànggōng 3 tiān bèi 开除 kāichú 公司 gōngsī péi le 13 wàn

    - Nhân viên bỏ việc ba ngày bị cho nghỉ, công ty đã đền 13 vạn tệ.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 齐声 qíshēng 欢呼 huānhū 国王 guówáng 万岁 wànsuì

    - Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"

  • volume volume

    - 五福临门 wǔfúlínmén 万事如意 wànshìrúyì 万事 wànshì 顺心 shùnxīn

    - Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!

  • - zhù 祖国 zǔguó 万岁 wànsuì

    - Chúc mừng đất nước muôn năm!

  • - wèi 我们 wǒmen 伟大 wěidà de 团队 tuánduì 喝彩 hècǎi 万岁 wànsuì

    - Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Tuế
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNI (山弓戈)
    • Bảng mã:U+5C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao