Đọc nhanh: 万宝 (vạn bảo). Ý nghĩa là: vạn bảo. Ví dụ : - 拍万宝路广告那个人后悔过吗 Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?
万宝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vạn bảo
- 拍 万宝路 广告 那个 人 后悔 过 吗
- Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万宝
- 拍 万宝路 广告 那个 人 后悔 过 吗
- Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万一 有个 一差二错 , 就 麻烦 了
- nhỡ xảy ra sai sót gì thì phiền phức lắm.
- 万一 你 不来 , 大家 会 担心
- Nếu bạn không đến, mọi người sẽ lo lắng.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
宝›