万宝龙 wànbǎolóng
volume volume

Từ hán việt: 【vạn bảo long】

Đọc nhanh: 万宝龙 (vạn bảo long). Ý nghĩa là: Mont blanc.

Ý Nghĩa của "万宝龙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

万宝龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mont blanc

于1906年在德国汉堡由一个文具商、一个工程师、和一个银行家共同创立,在1911年采纳万宝龙的商标前该公司以Simplo Filler Pen Company的名字成立。该公司后来由登喜路所有而现时为历峰集团形式上的一部份。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万宝龙

  • volume volume

    - pāi 万宝路 wànbǎolù 广告 guǎnggào 那个 nàgè rén 后悔 hòuhuǐ guò ma

    - Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?

  • volume volume

    - 鸭嘴龙 yāzuǐlóng 生长 shēngzhǎng zài 距今 jùjīn 八千万 bāqiānwàn 年前 niánqián de 中生代 zhōngshēngdài 白垩纪 báièjì 晚期 wǎnqī

    - khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.

  • volume volume

    - 龙木 lóngmù shì de 总面积 zǒngmiànjī wèi 1.18 万公顷 wàngōngqǐng

    - Tổng diện tích của TP.Thủ Dầu Một là 11.800 ha.

  • volume volume

    - 万丈 wànzhàng 光焰 guāngyàn

    - hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng jiù xiàng 一条龙 yītiáolóng zài 一座 yīzuò 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān de 大山 dàshān 上面 shàngmiàn

    - Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ

  • volume volume

    - 万一 wànyī 有个 yǒugè 一差二错 yīchàèrcuò jiù 麻烦 máfán le

    - nhỡ xảy ra sai sót gì thì phiền phức lắm.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 中签 zhòngqiān de 几率 jīlǜ hěn

    - Khả năng trúng thưởng chỉ là một phần vạn, rất thấp.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 考试 kǎoshì 失败 shībài le 重新 chóngxīn 努力 nǔlì

    - Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo , Bửu
    • Nét bút:丶丶フ一一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMGI (十一土戈)
    • Bảng mã:U+5B9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao