Đọc nhanh: 万宝路 (vạn bảo lộ). Ý nghĩa là: Marlboro (thuốc lá). Ví dụ : - 拍万宝路广告那个人后悔过吗 Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?
✪ 1. Marlboro (thuốc lá)
Marlboro (cigarette)
- 拍 万宝路 广告 那个 人 后悔 过 吗
- Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万宝路
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 一路 人
- cùng một bọn; cùng loại người.
- 拍 万宝路 广告 那个 人 后悔 过 吗
- Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?
- 宝宝 开始 学 走路 了
- Em bé bắt đầu học đi rồi.
- 宝成线 ( 宝鸡 到 成都 的 铁路 )
- tuyến đường sắt Bảo Thành (tuyến đường sắt từ Bảo Kê đi Thành Đô)
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 千山万水 ( 形容 道路 遥远 而 险阻 )
- muôn sông vạn núi.
- 他娘 千 丁宁 万 嘱咐 , 叫 他 一路上 多加 小心
- mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
宝›
路›