Đọc nhanh: 万国邮政联盟 (vạn quốc bưu chính liên minh). Ý nghĩa là: Liên minh Bưu chính Thế giới.
万国邮政联盟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên minh Bưu chính Thế giới
Universal Postal Union
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万国邮政联盟
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
国›
政›
盟›
联›
邮›