Đọc nhanh: 七美乡 (thất mĩ hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Qimei hoặc Chimei ở hạt Penghu 澎湖縣 | 澎湖县 (Quần đảo Pescadores), Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Qimei hoặc Chimei ở hạt Penghu 澎湖縣 | 澎湖县 (Quần đảo Pescadores), Đài Loan
Qimei or Chimei township in Penghu county 澎湖縣|澎湖县 [Péng hú xiàn] (Pescadores Islands), Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七美乡
- 我 的 故乡 很 美
- Quê hương của tôi rất đẹp.
- 我 的 家乡 很 美
- Quê hương của tôi rất đẹp.
- 青山 乡 风景 很 美
- Xã Thanh Sơn có phong cảnh rất đẹp.
- 我 想念 家乡 的 美食
- Tôi nhớ đặc sản quê hương.
- 乡村 的 景色 在 向 暮 时 最美
- Cảnh làng quê đẹp nhất khi trời sắp hoàng hôn.
- 彩虹 有 七种 美丽 的 颜色
- Cầu vồng có bảy màu rất đẹp.
- 美丽 的 故乡 让 我 难以忘怀
- Quê hương xinh đẹp khiến tôi khó quên.
- 他 也 说不上 是 乡 多间 美 呢 , 还是 城市 美
- anh ấycũng không thể nói được nông thôn đẹp hay là thành phố đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
乡›
美›